Có 4 kết quả:
兴致 xìng zhì ㄒㄧㄥˋ ㄓˋ • 性質 xìng zhì ㄒㄧㄥˋ ㄓˋ • 性质 xìng zhì ㄒㄧㄥˋ ㄓˋ • 興致 xìng zhì ㄒㄧㄥˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mood
(2) spirits
(3) interest
(2) spirits
(3) interest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tính chất, bản chất, đặc điểm
Từ điển Trung-Anh
(1) nature
(2) characteristic
(3) CL:個|个[ge4]
(2) characteristic
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tính chất, bản chất, đặc điểm
Từ điển Trung-Anh
(1) nature
(2) characteristic
(3) CL:個|个[ge4]
(2) characteristic
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mood
(2) spirits
(3) interest
(2) spirits
(3) interest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0