Có 4 kết quả:

兴致 xìng zhì ㄒㄧㄥˋ ㄓˋ性質 xìng zhì ㄒㄧㄥˋ ㄓˋ性质 xìng zhì ㄒㄧㄥˋ ㄓˋ興致 xìng zhì ㄒㄧㄥˋ ㄓˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) mood
(2) spirits
(3) interest

Từ điển phổ thông

tính chất, bản chất, đặc điểm

Từ điển Trung-Anh

(1) nature
(2) characteristic
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

tính chất, bản chất, đặc điểm

Từ điển Trung-Anh

(1) nature
(2) characteristic
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) mood
(2) spirits
(3) interest